linwahr /a/
giả, giả tạo, giả dổi, giả mạo, không thật, man trá, không đúng.
lügenhaft /a/
1. gian dổi, dổi trá, điêu ngoa, điêu toa; 2. giá, giả tạo, giả dổi, man trá, sai lầm.
abwegig,abwegsam /a/
1. vòng, vòng quanh, lắt léo. quanh co, khuất khúc; 2. giả tạo, man trá, sai lầm. lầm lạc, lệch lạc.
schief /I a/
1. xiên, xéch, lệch, chéo, nghiêng nghiêng, xiên xiên, nghiêng, chêch chếch, xiêu, xiêu vẹo, cong, vênh, vẹo; - werden [bị] xiêu, vẹo, nghiêng, lệch; ein schief er Blick cái nhìn hằn học; ein - es Lächeln cái cười nhếch mép, cưỏi gằn, cưôi gượng; ein schief es Gesicht machen [ziehen] nhăm mặt, cau mặt, cau mày; eine schief e Ebene (vật lí) mặt nghiêng; - und krumm werden cong lưng, khom lưng, gù lưng, còng lưng; 2. giả, giả mạo, giả tạo, giả dối, không thành thực, man trá; ein - es Urteil quyết định sai lầm; in einer schief en Lage sein nằm trong tình trạng khó xủ (bất tiện); II adv [một cách] lệch lạc, xiêu vẹo, xiên xẹo; schief und krumm tú tung, bùa bãi, lung tung; j-m etw. schief nehmen bực mình, túc mình, hờn giận, giận, phật lòng, phật ý; er hat schief geláden nó say.
blind /I a/
1. mù, đui, đui mù; blind werden 1. bị mù; 2. mò đi, đục đi, tôi màu đi, ố đi; 2. (nghĩa bóng) mù quáng, tói mắt, mê muội, mắt trí; für seine Fehler - không nhìn thấy thiếu sót của mình; 3. giả mạo, giả tạo, giả dôi, giả, không thật, man trá; blind er Lärm -er Alarm sự báo động giả; ein - er Schuß 1. sự bắn đạn giả; 2. [viên, hòn] đạn lạc ; blind e Gásse ngõ cụt, thế bí; ein - er Passagier hành khách (đi) lậu vé; II adv 1. [một cách] mù quáng, nhắm mắt; 2. mò [một cách] may rủi, cầu may; 3. blind áuslau/en tận cùng bằng ngỗ cụt; - láden nạp đạn giả.