Việt
công chúng
xã hội
gidi
công khai.
Đức
Öffentlichkeit
Öffentlichkeit /í =/
í 1. công chúng, xã hội, gidi; Vertreter der politischen und gesellschaftlichen - nhũng nhà hoạt động chính trị và xã hội; 2. [tính chát] công khai.