TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng cuối

hàng cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hàng cuối

Hintergrund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bühnenhintergrund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hintergrund /m -(e)s, -gründe/

hàng cuối, hàng sau, nền, phông; (sân khâu) hậu cảnh, phông sau; die Frage hat einen politischen - vắn đề có nguyên nhân chính trị thầm kín.

bühnenhintergrund /m -(e)s, -gründe/

hàng cuối, hàng sau, nền, phông; bühnen