Việt
hàng trụ
hàng cột
dãy cột
Anh
poling
Đức
Säulengang
Fenster- Pfosten
Säulengang /der/
hàng cột; dãy cột; hàng trụ;
Säulengang /m -(e)s, -gânge/
hàng cột, dãy cột, hàng trụ;
poling /xây dựng/
(Tür-, Fenster-) Pfosten m hàng tuần allwöchentlich (a), wöchentlich (a)