Việt
hành xác
quất
vụt
đánh roi
Đức
geißeln
geißeln /(sw. V.; hat)/
(früher) quất; vụt; đánh (bằng) roi; hành xác;
1)(tôn) kasteien vt hãnh diện stolz (a); stolz sein auf hãnh tiến Emporkömmling m hạnh
2) (thực) Aprikosenbaum m, Man- delbaum m; nhăn hành xác Mandel f;
3) (phầm hành xác) Betragen n, Benehmen n; Charakter m