TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh roi

quất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh roi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đánh roi

quất bằng roi một cách dã man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừng phạt bằng roi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh roi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đánh roi

geißeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đánh roi

auspeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Gefangenen wurden ausge peitscht

các tù nhân bị đánh roi tới tấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geißeln /(sw. V.; hat)/

(früher) quất; vụt; đánh (bằng) roi; hành xác;

auspeit /sehen (sw. V.; hat)/

quất bằng roi một cách dã man; trừng phạt bằng roi; đánh roi;

các tù nhân bị đánh roi tới tấp. : die Gefangenen wurden ausge peitscht