TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hãn hũu

hiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếm có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãn hũu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họa hoằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hãn hũu

selten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein seltenes Ereignis

một sự kiện hiếm có

sie war eine seltene Schönheit

cô ta là người có sắc đẹp hiểm, có

er ist ein seltener Vogel (ugs.)

ông ta là con người kỳ quặc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selten /['zeltan] (Adj.)/

hiếm; hiếm có; ít có; hãn hũu; họa hoằn;

một sự kiện hiếm có : ein seltenes Ereignis cô ta là người có sắc đẹp hiểm, có : sie war eine seltene Schönheit ông ta là con người kỳ quặc. : er ist ein seltener Vogel (ugs.)