Việt
hiếm
hiếm có
ít có
hãn hũu
họa hoằn
Đức
selten
ein seltenes Ereignis
một sự kiện hiếm có
sie war eine seltene Schönheit
cô ta là người có sắc đẹp hiểm, có
er ist ein seltener Vogel (ugs.)
ông ta là con người kỳ quặc.
selten /['zeltan] (Adj.)/
hiếm; hiếm có; ít có; hãn hũu; họa hoằn;
một sự kiện hiếm có : ein seltenes Ereignis cô ta là người có sắc đẹp hiểm, có : sie war eine seltene Schönheit ông ta là con người kỳ quặc. : er ist ein seltener Vogel (ugs.)