TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

họa hoằn

họa hoằn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếm có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họa là

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hãn hũu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãn hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiém có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít gặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưa thót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không rậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưà thđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năm thì mưôi họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

họa hoằn

selten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei Gelegenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dann und wann

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

es sei denn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

daß ...

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wenn es wäre

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

möglicherweise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich sehr rar machen

rất ít xuất hiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein seltenes Ereignis

một sự kiện hiếm có

sie war eine seltene Schönheit

cô ta là người có sắc đẹp hiểm, có

er ist ein seltener Vogel (ugs.)

ông ta là con người kỳ quặc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rar /a/

hãn hữu, hiém có, hiém, họa hoằn, đặc biệt, ít gặp, thưa thót; sich sehr rar machen rất ít xuất hiện.

selten /I a/

1. thưa, thưa thót, không dày, không rậm; 2. hiếm, hiểm có, ít có, hãn hữu, họa hoằn; II adv 1. [một cách] thưà thđt, hiếm có, hãn hữu, họa hoằn, năm thì mưôi họa; 2. đặc biệt, hết sức, rát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selten /['zeltan] (Adj.)/

hiếm; hiếm có; ít có; hãn hũu; họa hoằn;

một sự kiện hiếm có : ein seltenes Ereignis cô ta là người có sắc đẹp hiểm, có : sie war eine seltene Schönheit ông ta là con người kỳ quặc. : er ist ein seltener Vogel (ugs.)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

họa hoằn,họa là

bei Gelegenheit (adv), dann und wann, es sei denn, daß ..., wenn es wäre, möglicherweise (a)