rar /a/
hãn hữu, hiém có, hiém, họa hoằn, đặc biệt, ít gặp, thưa thót; sich sehr rar machen rất ít xuất hiện.
selten /I a/
1. thưa, thưa thót, không dày, không rậm; 2. hiếm, hiểm có, ít có, hãn hữu, họa hoằn; II adv 1. [một cách] thưà thđt, hiếm có, hãn hữu, họa hoằn, năm thì mưôi họa; 2. đặc biệt, hết sức, rát.