rar /[ra:r] (Adj.)/
hiếm;
ít;
ít ỏi;
eine rare Ware : một loại hàng hiếm' , sich rar machen (ugs.): ít xuất hiện, ít dành thời gian cho người khác.
rar /[ra:r] (Adj.)/
hãn hữu;
hiếm có;
ít khi xảy ra;
wahre Freundschaft ist leider rar : rất tiếc là tình bạn thực sự thật hiểm hoi.