TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rar

hãn hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiém có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họa hoằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít gặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưa thót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít ỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếm có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít khi xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rar

rar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine rare Ware

một loại hàng hiếm', sich rar machen (ugs.): ít xuất hiện, ít dành thời gian cho người khác.

wahre Freundschaft ist leider rar

rất tiếc là tình bạn thực sự thật hiểm hoi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich sehr rar machen

rất ít xuất hiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rar /[ra:r] (Adj.)/

hiếm; ít; ít ỏi;

eine rare Ware : một loại hàng hiếm' , sich rar machen (ugs.): ít xuất hiện, ít dành thời gian cho người khác.

rar /[ra:r] (Adj.)/

hãn hữu; hiếm có; ít khi xảy ra;

wahre Freundschaft ist leider rar : rất tiếc là tình bạn thực sự thật hiểm hoi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rar /a/

hãn hữu, hiém có, hiém, họa hoằn, đặc biệt, ít gặp, thưa thót; sich sehr rar machen rất ít xuất hiện.