Việt
hãn hữu
hiém có
hiém
họa hoằn
đặc biệt
ít gặp
thưa thót
Đức
rar
sich sehr rar machen
rất ít xuất hiện.
rar /a/
hãn hữu, hiém có, hiém, họa hoằn, đặc biệt, ít gặp, thưa thót; sich sehr rar machen rất ít xuất hiện.