Việt
thưa
thưa thót
không dày
không rậm
hiếm
hiểm có
ít có
hãn hữu
họa hoằn
thưà thđt
hiếm có
năm thì mưôi họa
đặc biệt
hết sức
rát.
Đức
selten
selten /I a/
1. thưa, thưa thót, không dày, không rậm; 2. hiếm, hiểm có, ít có, hãn hữu, họa hoằn; II adv 1. [một cách] thưà thđt, hiếm có, hãn hữu, họa hoằn, năm thì mưôi họa; 2. đặc biệt, hết sức, rát.