TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình vành khuyên

hình vành khuyên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

rãnh hình vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình xuyến

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

hình vành khuyên

annulus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

annular channel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

circular ring

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

hình vành khuyên

Kreisring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Ringkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Werkzeuge mit kreisringspaltförmigen Austrittsquerschnitt

Khuôn với tiết diện khe thoát hình vành khuyên

11.4.1 Werkzeuge mit kreisringspaltförmigen Austrittsquerschnitt

11.4.1 Khuôn với tiết diện khe thoát hình vành khuyên

Die vom Extruder geförderteSchmelze verlässt die kreisringspaltförmige Düse des Blaskopfes (Bild 2).

Vật liệu nóng chảy trong máy đùn được đẩy tới đầu khuôn đến khe hở hình vành khuyên (Hình 2).

:: Werkzeuge mit kreisringspaltförmigen Austrittsquerschnitt (z. B. für Rohre, Schläuche, Schlauchfolien, Ummantelungen, Rundstäbe)

:: Khuôn với tiết diện khe thoát hình vành khuyên (thí dụ: các loại ống, ống mềm, ống màng mỏng, vỏ bọc, thanh tròn)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kreisringtorus

Hình vành khuyên

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Kreisring

[VI] Hình vành khuyên, hình xuyến

[EN] circular ring

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreisring /m/CNSX, HÌNH, VTHK/

[EN] annulus

[VI] hình vành khuyên

Ringkanal /m/CNH_NHÂN/

[EN] annular channel

[VI] hình vành khuyên, rãnh hình vòng