Việt
hình vành khuyên
rãnh hình vòng
hình xuyến
Anh
annulus
annular channel
circular ring
Đức
Kreisring
Ringkanal
Werkzeuge mit kreisringspaltförmigen Austrittsquerschnitt
Khuôn với tiết diện khe thoát hình vành khuyên
11.4.1 Werkzeuge mit kreisringspaltförmigen Austrittsquerschnitt
11.4.1 Khuôn với tiết diện khe thoát hình vành khuyên
Die vom Extruder geförderteSchmelze verlässt die kreisringspaltförmige Düse des Blaskopfes (Bild 2).
Vật liệu nóng chảy trong máy đùn được đẩy tới đầu khuôn đến khe hở hình vành khuyên (Hình 2).
:: Werkzeuge mit kreisringspaltförmigen Austrittsquerschnitt (z. B. für Rohre, Schläuche, Schlauchfolien, Ummantelungen, Rundstäbe)
:: Khuôn với tiết diện khe thoát hình vành khuyên (thí dụ: các loại ống, ống mềm, ống màng mỏng, vỏ bọc, thanh tròn)
Kreisringtorus
Hình vành khuyên
[VI] Hình vành khuyên, hình xuyến
[EN] circular ring
Kreisring /m/CNSX, HÌNH, VTHK/
[EN] annulus
[VI] hình vành khuyên
Ringkanal /m/CNH_NHÂN/
[EN] annular channel
[VI] hình vành khuyên, rãnh hình vòng