Việt
hòan thành
hoàn tất
kết thúc
Đức
vollendet
eine vollendet e Tatsache
mọi việc đã rồi.
vollendet /a/
được] hòan thành, hoàn tất, kết thúc; eine vollendet e Tatsache mọi việc đã rồi.