Việt
hòn dái
tinh hoàn
dịch hoàn
Đức
Klöten
Geile
Hoden
Klöten /(PI.) (landsch. derb)/
hòn dái; tinh hoàn (Hoden);
Geile /die; -, -n/
(Jägerspr ) tinh hoàn; hòn dái (của thú rừng);
Hoden /['ho:dan], der; -s, -/
tinh hoàn; dịch hoàn; hòn dái;
- d. (kng.). Tinh hoàn.