Việt
tinh hoàn
dịch hoàn
hòn dái
hòn dái.
tinh hoàn 2
Anh
didymus
testis
milt
Đức
Hoden
Hoden in.
Klöten
Geile
OrchiS
Deletionen werden u. a. beim Hautkrebs (Melanom), Lungenkrebs und Hodenkrebs des Menschen gefunden.
Dạng mất đoạn nhiễm sắc thể tìm thấy ở người bị ung thư da (melanom), ung thư phổi và ung thư tinh hoàn.
Glaskörper vollständig in die Prüfflüssigkeit eintauchen (temperieren!).
Dìm vật thủy tinh hoàn toàn vào chất lỏng muốn đo (nhớ làm điều hòa nhiệt độ)
Hoden /m -s, = (giải phẫu)/
m -s, = (giải tinh hoàn, dịch hoàn, hòn dái.
OrchiS /der; ...ches [...ẹe:s] (Med.)/
tinh hoàn (Hoden) 2;
Klöten /(PI.) (landsch. derb)/
hòn dái; tinh hoàn (Hoden);
Geile /die; -, -n/
(Jägerspr ) tinh hoàn; hòn dái (của thú rừng);
Hoden /['ho:dan], der; -s, -/
tinh hoàn; dịch hoàn; hòn dái;
Tinh hoàn (cá)
didymus, testis /y học/
(gi/phau) Hoden in.