TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh hoàn

tinh hoàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch hoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn dái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòn dái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tinh hoàn 2

tinh hoàn 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tinh hoàn

 didymus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 testis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

milt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

tinh hoàn

Hoden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoden in.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Klöten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geile

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tinh hoàn 2

OrchiS

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deletionen werden u. a. beim Hautkrebs (Melanom), Lungenkrebs und Hodenkrebs des Menschen gefunden.

Dạng mất đoạn nhiễm sắc thể tìm thấy ở người bị ung thư da (melanom), ung thư phổi và ung thư tinh hoàn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Glaskörper vollständig in die Prüfflüssigkeit eintauchen (temperieren!).

Dìm vật thủy tinh hoàn toàn vào chất lỏng muốn đo (nhớ làm điều hòa nhiệt độ)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoden /m -s, = (giải phẫu)/

m -s, = (giải tinh hoàn, dịch hoàn, hòn dái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

OrchiS /der; ...ches [...ẹe:s] (Med.)/

tinh hoàn (Hoden) 2;

Klöten /(PI.) (landsch. derb)/

hòn dái; tinh hoàn (Hoden);

Geile /die; -, -n/

(Jägerspr ) tinh hoàn; hòn dái (của thú rừng);

Hoden /['ho:dan], der; -s, -/

tinh hoàn; dịch hoàn; hòn dái;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

milt

Tinh hoàn (cá)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 didymus, testis /y học/

tinh hoàn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tinh hoàn

(gi/phau) Hoden in.