TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóng

hóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sai quy cách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

hóng

lame

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

out-of-order

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

out-of-service

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

hóng

warten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich stellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Man erkennt die Spätermenschen in jedem Geschäft, auf jeder Promenade.

Người ta nhận ra những người-sau-này trong mọi cửa hàng, trên mọi con đường hóng mát.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The Laters can be recognized in any shop or promenade.

Người ta nhận ra những người-sau-này trong mọi cửa hàng, trên mọi con đường hóng mát.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Füllstoffen (z. B. Ruß) und Verarbeitungshilfen

:: Các chất độn (thí dụ bồ hóng) và các phụ gia

Elastomere werden häufig mit Rußteilchen verarbeitet.

Nhựa đàn hồi thường được gia công với các thành phần bồ hóng.

Abhilfe kann hier Lackieren oder das Beimischen von Ruß schaffen.

Các yếu điểm này có thể được khắc phục bằng sơn phủ hoặc trộn với bồ hóng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hóng

warten vt; sich stellen

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lame

hóng

out-of-order

hóng, sai quy cách

out-of-service

hóng, không làm việc