TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hút khí

hút khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thoát khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thải khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm chân không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơ tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hút khí

gas pic-up

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gas offtake

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

evacuate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hút khí

entleeren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Saughub saugt er über einen Luftfilter Frischluft an und verdichtet sie.

Trong hành trình nạp khí, nó hút khí mới qua bộ lọc không khí và nén lại.

Der Verdichter übernimmt das Ansaugen der Frischgase und liefert dem Motor eine vorverdichtete Frischgasladung.

Bộ phận nén có nhiệm vụ hút khí sạch và cung cấp cho động cơ một độ nạp khí sạch được nén trước.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies geschieht entweder durch Entweichen in die Umgebung oder durch Gasrückführung.

Điều này xảyra hoặc bằng cách thoát ra bên ngoài hoặcbằng cách hút khí trở lại.

Hinzu kommen Absaugeinrichtungen, welche den Arbeitsplatz frei von Stäuben und Flüchten halten.

Ngoài ra còn có các thiết bị hút để chống bụi và hút khí bốc hơi (làm hại sức khỏe) tại nơi làm việc.

Je nach Artikel ist es durchausüblich, das Teil über zwei odermehrere Dorne aufzublasenbzw. zu entlüften.

Tùy theo từng loại sản phẩm, hai hay nhiều lõi thổi cũng thường được dùng để thổi hoặc hút khí ra khỏi chi tiết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entleeren /vt/Đ_TỬ (đèn), VT_THUỶ (tàu)/

[EN] evacuate

[VI] hút khí, làm chân không, sơ tán

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gas pic-up

hút khí

gas offtake

thoát khí, thải khí, hút khí