TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng ngắm nghịch relative ~ góc phương vị tương đối

1. trụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cột chống 2. góc phương vị 3. phương ~ of optical axis hướng củ a trục ngang ~ of trend đường phương của astronomical ~ góc phương vị thiên văn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hướng ngắm nghịch relative ~ góc phương vị tương đối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hướng tương đôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hướng ngắm nghịch relative ~ góc phương vị tương đối

bearing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bearing

1. trụ , cột chống 2. góc phương vị 3. phương (của vỉa) ~ of optical axis hướng củ a trục ngang ~ of trend đường phương của (mạch, vỉa) astronomical ~ góc phương vị thiên văn ; sự định hướng thiên văn check ~ góc phương vị kiểm tra compass ~ góc phương vị địa bàn fossil ~ chứa hoá thạch magnetic ~ góc phương vị từ needle ~ hướng chỉ của kim nam châm orthodtomic ~ góc phương vị đoản trình polar ~ góc phương vị cực radio ~ góc phương vị vô tuyến reciprocal ~ góc phương vị nghich ; hướng ngắm nghịch relative ~ góc phương vị tương đối , hướng tương đôi (của máy bay)