bearing
1. trụ , cột chống 2. góc phương vị 3. phương (của vỉa) ~ of optical axis hướng củ a trục ngang ~ of trend đường phương của (mạch, vỉa) astronomical ~ góc phương vị thiên văn ; sự định hướng thiên văn check ~ góc phương vị kiểm tra compass ~ góc phương vị địa bàn fossil ~ chứa hoá thạch magnetic ~ góc phương vị từ needle ~ hướng chỉ của kim nam châm orthodtomic ~ góc phương vị đoản trình polar ~ góc phương vị cực radio ~ góc phương vị vô tuyến reciprocal ~ góc phương vị nghich ; hướng ngắm nghịch relative ~ góc phương vị tương đối , hướng tương đôi (của máy bay)