TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng theo

chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

hướng theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

có liên hệ với

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hướng theo

 refer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refer

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Richtungspfeil nach ISO 7000 in Gruppen- oder Schriftfarbe

Mũi tên định hướng theo tiêu chuẩn ISO 7000 cho màu nhóm hoặc màu chữ viết

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Hauptschneide weist zur Vorschubrichtung.

Lưỡi cắt chính hướng theo hướng dẫn tiến.

Die Zahnspitzen des Sägeblattes müssen in Stoßrichtung zeigen.

Đỉnh răng của lưỡi cưa phải có hướng theo chiều đẩy cưa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Proportional-Wegeventil

Van dẫn hướng theo tỷ lệ

Die Makromoleküle erfahren bei dieser Verstreckung eine Ausrichtung in Längs- und Umfangsrichtung.

Các đại phân tử khi căng ra sẽ định hướng theo chiều dài và chiều chu vi.

Từ điển toán học Anh-Việt

refer

chỉ; hướng theo; có liên hệ với

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refer /toán & tin/

chỉ, hướng theo