TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

refer

chỉ đẫn đến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tham khảo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kể đến

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

nhắc đến

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

chỉ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hướng theo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có liên hệ với

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

refer

Refer

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

refer

Verweisen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

refer

chỉ; hướng theo; có liên hệ với

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Refer

(v) kể đến, nhắc đến

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

refer

To direct or send for information or other purpose.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Refer

[DE] Verweisen

[EN] Refer

[VI] chỉ đẫn đến, tham khảo