TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạ sĩ quan hải quân

hạ sĩ quan hải quân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hạ sĩ quan hải quân.

n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung sĩ hải quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng sĩ hải quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ sĩ quan hải quân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hạ sĩ quan hải quân

 petty officer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hạ sĩ quan hải quân

obermaat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hạ sĩ quan hải quân.

Maat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maat /m -(e)s, -e u -e/

1. trung sĩ hải quân, thượng sĩ hải quân; 2. hạ sĩ quan hải quân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obermaat /der; -[e]s, -e u. -en/

hạ sĩ quan hải quân;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 petty officer /giao thông & vận tải/

hạ sĩ quan hải quân

 petty officer

hạ sĩ quan hải quân