TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hầm rượu

hầm rượu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hầm rượu

hầm rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hầm rượu

 cellar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underground wine cellar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hầm rượu

~ keller

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ratskeller

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kellerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hầm rượu

Sektkellerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kellerei /die; -en/

hầm rượu;

Sektkellerei /die/

hầm (ủ) rượu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ keller /m -s, =/

hầm rượu; ~ keller

Ratskeller /m -s, =/

hầm rượu; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellar, underground wine cellar /xây dựng/

hầm rượu

 cellar /hóa học & vật liệu/

hầm rượu

 underground wine cellar /hóa học & vật liệu/

hầm rượu