Việt
hầm rượu
Anh
cellar
underground wine cellar
Đức
~ keller
Ratskeller
Kellerei
Sektkellerei
Kellerei /die; -en/
hầm rượu;
Sektkellerei /die/
hầm (ủ) rượu;
~ keller /m -s, =/
hầm rượu; ~ keller
Ratskeller /m -s, =/
hầm rượu; -
cellar, underground wine cellar /xây dựng/
cellar /hóa học & vật liệu/
underground wine cellar /hóa học & vật liệu/