TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hầu như là

hầu như là

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hầu như là

 quasi-

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hầu như là

rein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Optimal vermehren sich die Zellen und bilden Biomasse dagegen bei niedrigen Zuckerkonzentrationen und ausreichend Sauerstoff – eine Anpassung an die normalen Lebensverhältnisse, wo ein überreiches Nahrungsangebot eher die Ausnahme ist (Bild 1).

Tốt nhất là tế bào phát triển và tạo khối lượng ở nồng độ đường thấp, có đủ dưỡng khí - một sự thích nghi về điều kiện sống bình thường, nơi cung cấp thực phẩm phong phú, hầu như là một trường hợp ngoại lệ. (Hình 1)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dein Zimmer ist der reinste Saustall!

căn phòng của mày đúng là một cái chuồng heo!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rein /(Adj.)/

(đùng nhấn mạnh nghĩa của danh từ) (ugs ) gần như; hầu như là; đúng là;

căn phòng của mày đúng là một cái chuồng heo! : dein Zimmer ist der reinste Saustall!

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quasi-

hầu như là

 quasi- /toán & tin/

hầu như là