beschatten /(sw. V.; hat)/
hắt bóng râm;
phủ bóng;
rợp bóng;
che nắng;
lấy tay che mắt : die Augen mit der Hand beschatten cây cối tỏa bóng râm che mát con đường-, schlechte Nachrichten beschatten das Fest: những tin xấu đã làm buổi lễ mắt vui. : Bäume beschatten den Weg