TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hắt bóng râm

hắt bóng râm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rợp bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che nắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hắt bóng râm

beschatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Augen mit der Hand beschatten

lấy tay che mắt

Bäume beschatten den Weg

cây cối tỏa bóng râm che mát con đường-, schlechte Nachrichten beschatten das Fest: những tin xấu đã làm buổi lễ mắt vui.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschatten /(sw. V.; hat)/

hắt bóng râm; phủ bóng; rợp bóng; che nắng;

lấy tay che mắt : die Augen mit der Hand beschatten cây cối tỏa bóng râm che mát con đường-, schlechte Nachrichten beschatten das Fest: những tin xấu đã làm buổi lễ mắt vui. : Bäume beschatten den Weg