Việt
nghĩ đến
hềi tưởng lại
nhớ lại
Đức
gedenken
er gedachte des Verlustes
hắn nghĩ lại khoản mất mát mình phải gánh chịu.
gedenken /(unr. V.; hat)/
nghĩ đến; hềi tưởng lại; nhớ lại;
hắn nghĩ lại khoản mất mát mình phải gánh chịu. : er gedachte des Verlustes