Việt
hệ ống
bộ ống
Anh
piping system
piping
tube nest
tube bundle
Đức
Rohrbündel
Rohrbündel /nt/XD, CNH_NHÂN/
[EN] tube nest, tube bundle
[VI] bộ ống, hệ ống
hệ (thống) ống
piping system /điện lạnh/
(trong máy) Rohrleitung f hệ phương trình Gleichungensystem