Việt
hộp bút
trưòng trung học cổ điển.
-e
bộ đồ viết
xem Schreibmaterial.
cái hộp bút
Đức
Schaum
Federkasten
Pennal
Schreibzeug
Federbüchse
Federkasten /m -s, = u -kästen/
hộp bút,
Pennal /n -s, -e/
1. [cái] hộp bút; 2. (tntòng học) trưòng trung học cổ điển.
Schreibzeug /n -(e)s,/
1. bộ đồ viết, hộp bút; 2. xem Schreibmaterial.
Federbüchse /f =, -n/
cái hộp bút; Feder
Schaum m