TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp bút

hộp bút

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưòng trung học cổ điển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đồ viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Schreibmaterial.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái hộp bút

cái hộp bút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hộp bút

Schaum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Federkasten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pennal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schreibzeug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái hộp bút

Federbüchse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Federkasten /m -s, = u -kästen/

hộp bút,

Pennal /n -s, -e/

1. [cái] hộp bút; 2. (tntòng học) trưòng trung học cổ điển.

Schreibzeug /n -(e)s,/

1. bộ đồ viết, hộp bút; 2. xem Schreibmaterial.

Federbüchse /f =, -n/

cái hộp bút; Feder

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hộp bút

hộp bút

Schaum m