Việt
hộp phim
hộp
hộp tiền
tráp tiền
khung ảnh
kétxon
vỏ bọc sách.
Anh
cartridge
Đức
Filmpatrone
Patrone
Kassette
Kassette /f =, -n/
1. [cái] hộp tiền, tráp tiền; 2. (ảnh) hộp phim, khung ảnh; 3. (xây dựng) kétxon; [thùng, giếng] chìm hơi ép; 4.[cái] vỏ bọc sách.
Filmpatrone /f/FOTO/
[EN] cartridge
[VI] hộp phim (máy ảnh nhỏ)
Patrone /f/KT_ĐIỆN, FOTO/
[VI] hộp, hộp phim (phim 35mm)