TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hộp phim

hộp phim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kétxon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ bọc sách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hộp phim

cartridge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hộp phim

Filmpatrone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Patrone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kassette

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kassette /f =, -n/

1. [cái] hộp tiền, tráp tiền; 2. (ảnh) hộp phim, khung ảnh; 3. (xây dựng) kétxon; [thùng, giếng] chìm hơi ép; 4.[cái] vỏ bọc sách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filmpatrone /f/FOTO/

[EN] cartridge

[VI] hộp phim (máy ảnh nhỏ)

Patrone /f/KT_ĐIỆN, FOTO/

[EN] cartridge

[VI] hộp, hộp phim (phim 35mm)