Việt
khanh tưóng
quí tộc
huân tưóc
thượng nghị sĩ .
Đức
Peer
Peer /m -s, -s/
1. khanh tưóng, quí tộc, huân tưóc (ỏ Anh); 2. thượng nghị sĩ (Anh).