Việt
thượng nghị sĩ
khanh tưóng
quí tộc
huân tưóc
thượng nghị sĩ .
Đức
Peer
Senator
Peer /m -s, -s/
1. khanh tưóng, quí tộc, huân tưóc (ỏ Anh); 2. thượng nghị sĩ (Anh).
Peer /[pi:r, auch: pio], der; -s, -s/
thượng nghị sĩ (Anh);
Senator /der; -s, ...oren/
thượng nghị sĩ;