TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peer

khanh tưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quí tộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huân tưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng nghị sĩ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khanh tướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quý tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huân tước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thượng nghị sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

peer

Peer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Peer /[pi:r, auch: pio], der; -s, -s/

khanh tướng; quý tộc; huân tước (ở Anh);

Peer /[pi:r, auch: pio], der; -s, -s/

thượng nghị sĩ (Anh);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Peer /m -s, -s/

1. khanh tưóng, quí tộc, huân tưóc (ỏ Anh); 2. thượng nghị sĩ (Anh).