TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huy động tham chiến

áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huy động tham chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

huy động tham chiến

einsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freiwillige Helfer einsetzen

huy động những người trạ giúp tình nguyện

es wurde Tränengas gegen die Demonst ranten eingesetzt

hai cay đã được sử dụng để chống lại những người biểu tình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsetzen /lắp cái gì vào cái gì; in dem Satz ist ein Wort einzusetzen/

áp dụng; sử dụng; ứng dụng; huy động tham chiến;

huy động những người trạ giúp tình nguyện : freiwillige Helfer einsetzen hai cay đã được sử dụng để chống lại những người biểu tình. : es wurde Tränengas gegen die Demonst ranten eingesetzt