Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Iod /nt (I)/HOÁ/
[EN] iodine (I)
[VI] iot
I /n (Iod, Jod)/HOÁ/
[EN] I (iodine)
[VI] Iot, I
Iod- /pref/HOÁ/
[EN] iodous
[VI] (thuộc) iot, iođơ
iodig /adj/HOÁ/
[EN] iodous
[VI] (thuộc) iot, iođơ
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Iot
[DE] Jod
[EN] iodine
[VI] Iot
Iốt
[DE] Jod
[EN] Iodum
[VI] Iốt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
iodine
[DE] Jod
[VI] Iot
[FR] iode