Việt
kéo tới trước
đẩy tới trước
Đức
vorziehen
den Vorhang vorziehen
kéo tấm màn che.
den Schrank einen Meter vorziehen
đẩy cái tủ về tới trước một mét.
vorziehen /(unr. V.; hat)/
kéo (cái ế) tới trước;
kéo tấm màn che. : den Vorhang vorziehen
kéo tới trước; đẩy tới trước;
đẩy cái tủ về tới trước một mét. : den Schrank einen Meter vorziehen