TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo tới trước

kéo tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kéo tới trước

kéo tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kéo tới trước

vorziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kéo tới trước

vorziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Vorhang vorziehen

kéo tấm màn che.

den Schrank einen Meter vorziehen

đẩy cái tủ về tới trước một mét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorziehen /(unr. V.; hat)/

kéo (cái ế) tới trước;

kéo tấm màn che. : den Vorhang vorziehen

vorziehen /(unr. V.; hat)/

kéo tới trước; đẩy tới trước;

đẩy cái tủ về tới trước một mét. : den Schrank einen Meter vorziehen