TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo ai

lôi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc ai cùng đi đến chỗ nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kéo ai

schleppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. ins Kino schleppen

lôi kéo ai đi xem phim

jmdn. zum Poli zeirevier schleppen

lôi ai đến đồn cảnh sát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schleppen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) lôi ai; kéo ai; buộc ai cùng đi đến chỗ nào;

lôi kéo ai đi xem phim : jmdn. ins Kino schleppen lôi ai đến đồn cảnh sát. : jmdn. zum Poli zeirevier schleppen