Việt
lôi ai
kéo ai
buộc ai cùng đi đến chỗ nào
Đức
schleppen
jmdn. ins Kino schleppen
lôi kéo ai đi xem phim
jmdn. zum Poli zeirevier schleppen
lôi ai đến đồn cảnh sát.
schleppen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) lôi ai; kéo ai; buộc ai cùng đi đến chỗ nào;
lôi kéo ai đi xem phim : jmdn. ins Kino schleppen lôi ai đến đồn cảnh sát. : jmdn. zum Poli zeirevier schleppen