Việt
kí lô mét giờ
cây sô' giờ
Đức
sagen
wasSacheist
stundenkilometer
mit 100 Sachen
với 100 kí lô mét giở.
sagen,wasSacheist /(ugs.)/
(PL) (ugs ) kí lô mét giờ (Stundenkilometer);
với 100 kí lô mét giở. : mit 100 Sachen
stundenkilometer /der (meist PI.) (ugs.)/
(Abk : km/h) cây sô' giờ; kí lô mét giờ;