TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wassacheist

nói thẳng thắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ thẳng thắn ý kiến của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Rechtssache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kí lô mét giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wassacheist

sagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wasSacheist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[sich (Dativ)] seiner Sache sicher/gewiss sein

tin tưởng vào tính đúng đắn của quyết định (hay hành động) của mình

bei der Sache sein

đang chäm chú vào công việc

bei der Sache bleiben

theo sát đề tài (chủ đề, vấn đề), không để đánh lạc hướng

zur Sache kommen

đi vào vấn đề chính

zur Sache!

hãy quay lại vấn đề!

nichts zur Sache tun

vấn đề không quan trọng.

die Sache der Arbeiter vertreten

đại diện cho quyền lợi công nhân.

mit 100 Sachen

với 100 kí lô mét giở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sagen,wasSacheist /(ugs.)/

nói thẳng thắn; bày tỏ thẳng thắn ý kiến của mình;

[sich (Dativ)] seiner Sache sicher/gewiss sein : tin tưởng vào tính đúng đắn của quyết định (hay hành động) của mình bei der Sache sein : đang chäm chú vào công việc bei der Sache bleiben : theo sát đề tài (chủ đề, vấn đề), không để đánh lạc hướng zur Sache kommen : đi vào vấn đề chính zur Sache! : hãy quay lại vấn đề! nichts zur Sache tun : vấn đề không quan trọng.

sagen,wasSacheist /(ugs.)/

(Rechtsspr ) dạng ngắn gọn của danh từ Rechtssache (vụ án, vụ việc, vụ kiện);

sagen,wasSacheist /(ugs.)/

(o PL) việc làm; công việc; công tác; nhiệm vụ;

die Sache der Arbeiter vertreten : đại diện cho quyền lợi công nhân.

sagen,wasSacheist /(ugs.)/

(PL) (ugs ) kí lô mét giờ (Stundenkilometer);

mit 100 Sachen : với 100 kí lô mét giở.