sagen,wasSacheist /(ugs.)/
nói thẳng thắn;
bày tỏ thẳng thắn ý kiến của mình;
tin tưởng vào tính đúng đắn của quyết định (hay hành động) của mình : [sich (Dativ)] seiner Sache sicher/gewiss sein đang chäm chú vào công việc : bei der Sache sein theo sát đề tài (chủ đề, vấn đề), không để đánh lạc hướng : bei der Sache bleiben đi vào vấn đề chính : zur Sache kommen hãy quay lại vấn đề! : zur Sache! vấn đề không quan trọng. : nichts zur Sache tun