TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bày tỏ thẳng thắn ý kiến của mình

nói thẳng thắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ thẳng thắn ý kiến của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bày tỏ thẳng thắn ý kiến của mình

sagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wasSacheist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[sich (Dativ)] seiner Sache sicher/gewiss sein

tin tưởng vào tính đúng đắn của quyết định (hay hành động) của mình

bei der Sache sein

đang chäm chú vào công việc

bei der Sache bleiben

theo sát đề tài (chủ đề, vấn đề), không để đánh lạc hướng

zur Sache kommen

đi vào vấn đề chính

zur Sache!

hãy quay lại vấn đề!

nichts zur Sache tun

vấn đề không quan trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sagen,wasSacheist /(ugs.)/

nói thẳng thắn; bày tỏ thẳng thắn ý kiến của mình;

tin tưởng vào tính đúng đắn của quyết định (hay hành động) của mình : [sich (Dativ)] seiner Sache sicher/gewiss sein đang chäm chú vào công việc : bei der Sache sein theo sát đề tài (chủ đề, vấn đề), không để đánh lạc hướng : bei der Sache bleiben đi vào vấn đề chính : zur Sache kommen hãy quay lại vấn đề! : zur Sache! vấn đề không quan trọng. : nichts zur Sache tun