Việt
cái kích xe
con đội thủy lực
kích xe
kích toa
Anh
jack
car jack
cart jack
Đức
Wagenheber
Wagenheber /der/
con đội thủy lực; cái kích xe;
kích toa, kích xe (ôtô)
Wagenheber /m/ÔTÔ, CƠ/
[EN] jack
[VI] cái kích xe