Việt
thận trọng
giữ kẽ
dè dặt
kín đáo tế nhị
lịch thiệp
lịch sự
nhã nhặn
Đức
diskret
diskret /[diskre:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
thận trọng; giữ kẽ; dè dặt; kín đáo (unaufdringlich, zurückhaltend vertraulich) tế nhị; lịch thiệp; lịch sự; nhã nhặn; thận trọng (taktvoll, rücksichtsvoll);