Binokel /[bi'no:kal, auch: bi'nokol], das; -s, -/
(veraltet) kính đeo mắt (Brille);
Brille /[’brila], die; -n/
kính đeo mắt;
đeo kính vào : die Brille aufsetzen điều đó rất rõ ràng, điều đó có thể nhận thấy ngay : das sieht man ja ohne Brille đánh giá điều gì theo quan điểm chủ quan của mình : etw. durch seine eigene Brille sehen/be- trachten , nhìn qua cặp kính màu hồng, nhìn sự việc quá lạc quan; alles durch die schwarze Brille sehen: nhìn sự việc một cách bi quan. 2. (ugs.) dạng ngắn gọn của danh từ Klosettbrille (vòng bẹ ngồi trên bàn cầu). : etw. durch eine rosa Brille [anjsehen/ betrachten