Việt
mục kỉnh
kính đeo mắt
kính
lỗ chậu xí.
Đức
Brille
Brille tragen
đeo kính, mang kính;
die Brille aufsetzen
mang kính, đeo kính;
Brille absetzen
bỏ kính ra; 2. lỗ chậu xí.
Brille /f =, -n/
1. kính đeo mắt, kính, mục kỉnh; eine Brille tragen đeo kính, mang kính; die Brille aufsetzen mang kính, đeo kính; die Brille absetzen bỏ kính ra; 2. lỗ chậu xí.
Brille f