Việt
kẹp gài giấy
kẹp giấy.
kẹp giấy
Đức
Büroklammer
Biiro
Biiro /.klam.mer, die/
kẹp gài giấy; kẹp giấy;
Büroklammer /m, -s, -/
kẹp gài giấy, kẹp giấy.