TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẹp giấy

Kẹp giấy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
cái kẹp giấy

cái kẹp giấy

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp tóc cái ghim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kẹp gài giấy

kẹp gài giấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹp giấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹp giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kẹp giấy

paper clip

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
cái kẹp giấy

copy holder

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

cái kẹp giấy

Kopierhalter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Klammer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kẹp gài giấy

Büroklammer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Biiro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

cái kẹp giấy

porte-copie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hier ein Familienfoto, eine Schachtel Büroklammern, ein Tintenfaß, eine Feder.

Đây là tấm ảnh gia đình, hộp kẹp giấy, lọ mực và cây bút.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, a family photograph, a box of paper clips, an inkwell, a pen.

Đây là tấm ảnh gia đình, hộp kẹp giấy, lọ mực và cây bút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biiro /.klam.mer, die/

kẹp gài giấy; kẹp giấy;

Klammer /die; -, -n/

cặp tóc (Haarklammer) cái ghim; cái kẹp giấy (Büroklammer);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Büroklammer /m, -s, -/

kẹp gài giấy, kẹp giấy.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

paper clip

kẹp giấy

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cái kẹp giấy

[DE] Kopierhalter

[VI] cái kẹp giấy (xem khi đánh máy)

[EN] copy holder

[FR] porte-copie

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

paper clip

Kẹp giấy