Việt
Kẹp giấy
cái kẹp giấy
cặp tóc cái ghim
kẹp gài giấy
kẹp giấy.
kẹp giấy
Anh
paper clip
copy holder
Đức
Kopierhalter
Klammer
Büroklammer
Biiro
Pháp
porte-copie
Hier ein Familienfoto, eine Schachtel Büroklammern, ein Tintenfaß, eine Feder.
Đây là tấm ảnh gia đình, hộp kẹp giấy, lọ mực và cây bút.
Here, a family photograph, a box of paper clips, an inkwell, a pen.
Biiro /.klam.mer, die/
kẹp gài giấy; kẹp giấy;
Klammer /die; -, -n/
cặp tóc (Haarklammer) cái ghim; cái kẹp giấy (Büroklammer);
Büroklammer /m, -s, -/
kẹp gài giấy, kẹp giấy.
[DE] Kopierhalter
[VI] cái kẹp giấy (xem khi đánh máy)
[EN] copy holder
[FR] porte-copie