Việt
-e
cu ly
thu lãn
họ Bradỵpodidae
kẻ lưỏi biếng .
kẻ lưỏi biếng
kẻ biéng nhác
kẻ ăn bám
kẻ du thủ du thực.
Đức
Faultier
Lungerer
Faultier /n -(e)s,/
1. (động vật) [con] cu ly, thu lãn (Bradỵpodidae); 2. họ Bradỵpodidae; 3. (thưông) kẻ lưỏi biếng (trôn việc, trây lưòi).
Lungerer /m -s, =/
kẻ lưỏi biếng, kẻ biéng nhác, kẻ ăn bám, kẻ du thủ du thực.