Việt
Sự hoàn thành
kết thúc. Financial ~ : Kết thúc về tài chính
Anh
Completion
[VI] (n) Sự hoàn thành, kết thúc. Financial ~ : Kết thúc về tài chính
[EN] (e.g. the financial ~ of a project); Operational ~ : Kết thúc về hoạt động của một dự án).